Có 2 kết quả:

顏值 yán zhí ㄧㄢˊ ㄓˊ颜值 yán zhí ㄧㄢˊ ㄓˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

attractiveness index (rating of how good-looking sb is)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

attractiveness index (rating of how good-looking sb is)

Bình luận 0